Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
| Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|
| Bài J – In ra dãy Fibonacci đến số thứ n | Lv1. Lặp | 30,00 | 100,0% | 1 | |
| Bài H - Tìm số nhỏ nhất trong n số nguyên | Lv1. Lặp | 10,00 | 33,3% | 1 | |
| Bài A – In ra các số từ 1 đến 10 | Lv1. Lặp | 5,00 | 100,0% | 3 | |
| Bài B – In ra các số chẵn từ 2 đến 20 | Lv1. Lặp | 5,00 | 100,0% | 3 | |
| Bài C – In ra bảng cửu chương 5 | Lv1. Lặp | 5,00 | 100,0% | 2 | |
| Bài F – Tính giai thừa của một số n | Lv1. Lặp | 5,00 | 100,0% | 2 | |
| Bài G – Đếm số chữ số của một số nguyên dương | Lv1. Lặp | 5,00 | 100,0% | 1 | |
| J – Xếp hạng vận động viên | Lv1. Câu lệnh điều kiện - rẽ nhánh | 10,00 | 100,0% | 2 | |
| I – So sánh tổng với tích | Lv1. Câu lệnh điều kiện - rẽ nhánh | 10,00 | 100,0% | 3 | |
| H – Kiểm tra năm nhuận | Lv1. Câu lệnh điều kiện - rẽ nhánh | 10,00 | 100,0% | 2 | |
| G – Phân loại số nguyên | Lv1. Câu lệnh điều kiện - rẽ nhánh | 10,00 | 100,0% | 1 | |
| 12. Kiểm tra 3 | Lv1. Làm quen với lập trình | 25,00 | 33,3% | 2 | |
| 11. Kiểm tra 2 | Lv1. Làm quen với lập trình | 50,00 | 100,0% | 3 | |
| 10. Kiểm tra 1 | Lv1. Làm quen với lập trình | 25,00 | 100,0% | 3 | |
| T. Đổi đơn vị giây | Lv1. Làm quen với lập trình | 10,00 | 100,0% | 3 | |
| S. Tìm chữ số hàng chục | Lv1. Làm quen với lập trình | 12,00 | 100,0% | 2 | |
| R. Tách chữ số | Lv1. Làm quen với lập trình | 12,00 | 100,0% | 2 | |
| Q. Chia kẹo | Lv1. Làm quen với lập trình | 12,00 | 100,0% | 2 | |
| E – Kiểm tra chia hết | Lv1. Câu lệnh điều kiện - rẽ nhánh | 12,00 | 100,0% | 1 | |
| D – Tìm số lớn nhất trong ba số | Lv1. Câu lệnh điều kiện - rẽ nhánh | 12,00 | 50,0% | 1 | |
| C – Xếp loại điểm | Lv1. Câu lệnh điều kiện - rẽ nhánh | 10,00 | 100,0% | 1 | |
| B – Kiểm tra số chẵn lẻ | Lv1. Câu lệnh điều kiện - rẽ nhánh | 10,00 | 100,0% | 1 | |
| A – So sánh hai số | Lv1. Câu lệnh điều kiện - rẽ nhánh | 10,00 | 33,3% | 1 | |
| M. Tính tổng số bút | Lv1. Làm quen với lập trình | 10,00 | 100,0% | 3 | |
| L. Tính hiệu điểm | Lv1. Làm quen với lập trình | 10,00 | 100,0% | 2 | |
| G. Tính tổng số kẹo | Lv1. Làm quen với lập trình | 10,00 | 66,7% | 2 | |
| J. Tính tuổi từ năm sinh | Lv1. Làm quen với lập trình | 10,00 | 50,0% | 3 | |
| H. Tính chu vi và diện tích hình chữ nhật | Lv1. Làm quen với lập trình | 10,00 | 66,7% | 3 | |
| F. Tính chu vi và diện tích hình tròn | Lv1. Làm quen với lập trình | 10,00 | 100,0% | 3 | |
| E. Tính toán với 3 số nguyên | Lv1. Làm quen với lập trình | 10,00 | 62,5% | 3 | |
| A. Giới thiệu bản thân | Lv1. Làm quen với lập trình | 10,00 | 21,4% | 3 |